Đọc nhanh: 塞规 (tắc quy). Ý nghĩa là: một loại dụng cụ đo lường.
塞规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại dụng cụ đo lường
一种量具参看〖界限量规〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞规
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
规›