Đọc nhanh: 塞伦 (tắc luân). Ý nghĩa là: Salem (thành phố miền nam Ấn Độ), Salem (thành phố đông bắc bang Massachusetts, Mỹ), Salem (thành phố nhỏ miền đông nam bang New Hampshire, Mỹ).
塞伦 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Salem (thành phố miền nam Ấn Độ)
印度南部一城市,位于马德拉斯西南,是具有重要纺织业的贸易中心
✪ 2. Salem (thành phố đông bắc bang Massachusetts, Mỹ)
美国马萨诸塞州东北部城市,位于波士顿东北部建立于1626年,因1692年此地的巫师审判和纳森尼尔·霍桑的"七墙之房"而著名
✪ 3. Salem (thành phố nhỏ miền đông nam bang New Hampshire, Mỹ)
美国新罕布什尔州东南部一城镇,位于纳舒厄以东,1741年以前是马萨诸塞州黑弗里尔的一部分
✪ 4. Salem (thủ phủ bang Oregon, Mỹ)
美国俄勒冈州首府,位于州西北部的威廉梅特河畔及波特兰西南偏南部,19世纪40年代建立,1851年成为地方首府,1859年成为州首府
✪ 5. Salem (thành phố tự trị bang Virginia, Mỹ)
美国弗吉尼亚州西南部一自治市,为罗阿诺克市郊工业区和住宅区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞伦
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 他 偷偷 塞 给 侍者 一 镑 , 以求 得到 好 的 桌位
- Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
塞›