Đọc nhanh: 塞维利亚 (tắc duy lợi á). Ý nghĩa là: Seville, Tây Ban Nha.
✪ 1. Seville, Tây Ban Nha
Sevilla, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞维利亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
塞›
维›