Đọc nhanh: 塞纸撑 (tắc chỉ sanh). Ý nghĩa là: Vô chân giấy.
塞纸撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vô chân giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞纸撑
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
撑›
纸›