Đọc nhanh: 塞斯纳 (tắc tư nạp). Ý nghĩa là: Cessna (công ty hàng không Hoa Kỳ). Ví dụ : - 我正在驾驶一架塞斯纳飞机 Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
塞斯纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cessna (công ty hàng không Hoa Kỳ)
Cessna (US aviation company)
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞斯纳
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 就 跟上 回 斯宾塞 失控 一模一样
- Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
斯›
纳›