Đọc nhanh: 墨丘利 (mặc khâu lợi). Ý nghĩa là: Mercury (thần La Mã).
墨丘利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mercury (thần La Mã)
Mercury (Roman god)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨丘利
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
利›
墨›