Đọc nhanh: 塔斯社 (tháp tư xã). Ý nghĩa là: Cơ quan điện báo thông tin của Nga, TASS.
✪ 1. Cơ quan điện báo thông tin của Nga
Information Telegraph Agency of Russia
✪ 2. TASS
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔斯社
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斯›
社›