Đọc nhanh: 塔罗卡 (tháp la ca). Ý nghĩa là: Tarouca, thẻ tarot.
塔罗卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tarouca
✪ 2. thẻ tarot
tarot card
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔罗卡
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
塔›
罗›