Đọc nhanh: 塔吉克 (tháp cát khắc). Ý nghĩa là: Dân tộc Tajik, Tajikistan, nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ tiếp giáp với Tân Cương và Afghanistan.
塔吉克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Tajik
Tajik ethnic group
✪ 2. Tajikistan, nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ tiếp giáp với Tân Cương và Afghanistan
Tajikistan, former Soviet republic adjoining Xinjiang and Afghanistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔吉克
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
吉›
塔›