Đọc nhanh: 塔拉瓦岛 (tháp lạp ngoã đảo). Ý nghĩa là: Ta-ra-oa; Tarawa (thuộc Ki-ri-ba-ti).
塔拉瓦岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ta-ra-oa; Tarawa (thuộc Ki-ri-ba-ti)
基里巴斯国的一个球状珊瑚礁,位于西太平洋的吉尔伯特群道的北部它在1942年被日本人占领,在1943年11月的一场恶战后被美国海军陆战队收复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔拉瓦岛
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
岛›
拉›
瓦›