Đọc nhanh: 塑钢 (tố cương). Ý nghĩa là: Delrin, nhựa acetal, polyvinyl clorua không hóa dẻo (uPVC hoặc PVC cứng).
塑钢 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Delrin
✪ 2. nhựa acetal
acetal resin
✪ 3. polyvinyl clorua không hóa dẻo (uPVC hoặc PVC cứng)
unplasticized polyvinyl chloride (uPVC or rigid PVC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑钢
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 他们 正在 塑 将军 的 像
- Họ đang đắp một bức tượng của vị tướng.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
钢›