Đọc nhanh: 塑料篷布 (tố liệu bồng bố). Ý nghĩa là: Bạt nhựa.
塑料篷布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạt nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料篷布
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 塑料袋 对 环境 不好
- Túi nhựa không tốt cho môi trường.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
- 他 买 了 三 忽 的 布料
- Anh ấy mua ab hốt vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
布›
料›
篷›