Đọc nhanh: 塑料制品 (tố liệu chế phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm nhựa.
塑料制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm nhựa
塑料制品是采用塑料为主要原料加工而成的生活、工业等用品的统称。包括以塑料为原料的注塑、吸塑等所有工艺的制品。塑胶是一类具有可塑性的合成高分子材料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这种 塑 的 制品 很 常见
- Loại sản phẩm bằng nhựa này rất phổ biến.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
塑›
料›