Đọc nhanh: 基础心理学 (cơ sở tâm lí học). Ý nghĩa là: Tâm lý học cơ bản.
基础心理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm lý học cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础心理学
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
学›
⺗›
心›
理›
础›