Đọc nhanh: 体育学 (thể dục học). Ý nghĩa là: Thể dục.
体育学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育学
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 我们 大学 的 体育 队 很 强
- Đội thể thao của trường chúng tôi rất mạnh.
- 学校 非常重视 体育
- Nhà trường rất coi trọng thể thao.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
- 我 不 喜欢 学 体育课
- Tôi không thích học môn thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
学›
育›