Đọc nhanh: 基槽剖面图 (cơ tào phẫu diện đồ). Ý nghĩa là: Bản vẽ trắc dọc hố móng.
基槽剖面图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản vẽ trắc dọc hố móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基槽剖面图
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
- 他们 在 讨论 画面 的 构图
- Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
图›
基›
槽›
面›