Đọc nhanh: 基桑加尼 (cơ tang gia ni). Ý nghĩa là: Kisangani (thành phố ở Cộng hòa Dân chủ Congo).
✪ 1. Kisangani (thành phố ở Cộng hòa Dân chủ Congo)
Kisangani (city in the Democratic Republic of the Congo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基桑加尼
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
基›
尼›
桑›