Đọc nhanh: 马克思主义基本原理 (mã khắc tư chủ nghĩa cơ bổn nguyên lí). Ý nghĩa là: Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác.
马克思主义基本原理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克思主义基本原理
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
克›
原›
基›
思›
本›
理›
马›