Đọc nhanh: 消防水池基础垫层 (tiêu phòng thuỷ trì cơ sở điếm tằng). Ý nghĩa là: đệm móng bể nước PCCC.
消防水池基础垫层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệm móng bể nước PCCC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防水池基础垫层
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
基›
层›
水›
池›
消›
础›
防›