下层 xiàcéng
volume volume

Từ hán việt: 【hạ tằng】

Đọc nhanh: 下层 (hạ tằng). Ý nghĩa là: hạ tầng; cơ sở; tầng dưới. Ví dụ : - 深入下层。 thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.

Ý Nghĩa của "下层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạ tầng; cơ sở; tầng dưới

下面的一层或几层 (多指机构、组织、阶层)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下层

  • volume volume

    - 下基层 xiàjīcéng 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng

    - Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.

  • volume volume

    - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • volume volume

    - 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.

  • volume volume

    - zài 乳酪 rǔlào 下放 xiàfàng 一层 yīcéng 罗勒 luólè

    - Một lớp lá húng quế ngay bên dưới miếng pho mát?

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 透过 tòuguò 云层 yúncéng 洒下 sǎxià

    - Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao