Đọc nhanh: 基尼系数 (cơ ni hệ số). Ý nghĩa là: Hệ số Gini (một thước đo phân tán thống kê).
基尼系数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ số Gini (một thước đo phân tán thống kê)
Gini coefficient (a measure of statistical dispersion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基尼系数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 安全系数
- hệ số an toàn
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尼›
数›
系›