Đọc nhanh: 基什尼奥夫 (cơ thập ni áo phu). Ý nghĩa là: Ki-si-nhép; Kishinev (thủ đô Môn-đô-va).
基什尼奥夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ki-si-nhép; Kishinev (thủ đô Môn-đô-va)
苏联欧洲部分西南部一城市,靠近罗马尼亚边境,位于敖德萨西北它于15世纪早期建立成为一个修道院中心它是摩尔多瓦首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基什尼奥夫
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
基›
夫›
奥›
尼›