Đọc nhanh: 培勒兹 (bồi lặc tư). Ý nghĩa là: Perez (tên).
培勒兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Perez (tên)
Perez (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培勒兹
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
勒›
培›