Đọc nhanh: 伯利兹 (bá lợi tư). Ý nghĩa là: Bê-li-xê; Belize (tên cũ là British Honduras).
✪ 1. Bê-li-xê; Belize (tên cũ là British Honduras)
伯利兹中美洲一国家,位于加勒比海岸19世纪后期为英属殖民地,1964年取得自治,1981年独立贝尔莫潘为首都人口266,440 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯利兹
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 兹 年 工作 挺 顺利
- Công việc năm nay khá thuận lợi.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
兹›
利›