Đọc nhanh: 赫兹 (hách tư). Ý nghĩa là: héc (Hertz, đơn vị đo dao động).
赫兹 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. héc (Hertz, đơn vị đo dao động)
频率单位,一秒钟振动一次是一赫兹这个单位名称是为纪念德国物理学家赫兹 (Heinrich Rudolf Hertz) 而定的简称赫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫兹
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 兹 姓 之 人 很 友善
- Người có họ Tư rất thân thiện.
- 这个 信号 是 20 赫兹
- Tín hiệu này là hai mươi héc.
- 他 的 事业 很 赫赫
- Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
赫›