赫兹 hèzī
volume volume

Từ hán việt: 【hách tư】

Đọc nhanh: 赫兹 (hách tư). Ý nghĩa là: héc (Hertz, đơn vị đo dao động).

Ý Nghĩa của "赫兹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赫兹 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. héc (Hertz, đơn vị đo dao động)

频率单位,一秒钟振动一次是一赫兹这个单位名称是为纪念德国物理学家赫兹 (Heinrich Rudolf Hertz) 而定的简称赫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫兹

  • volume volume

    - 看着 kànzhe jiù xiàng 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn

    - Bạn trông giống Audrey Hepburn.

  • volume volume

    - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • volume volume

    - 电波 diànbō 频率 pínlǜ wèi 5 赫兹 hèzī

    - Tần số sóng điện từ là năm héc.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - xìng zhī rén hěn 友善 yǒushàn

    - Người có họ Tư rất thân thiện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 信号 xìnhào shì 20 赫兹 hèzī

    - Tín hiệu này là hai mươi héc.

  • volume volume

    - de 事业 shìyè hěn 赫赫 hèhè

    - Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí , Zī
    • Âm hán việt: Ty , , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVII (廿女戈戈)
    • Bảng mã:U+5179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao