Đọc nhanh: 瓦杜兹 (ngoã đỗ tư). Ý nghĩa là: Va-đu; Vaduz (thủ đô Lích-ten-xten).
瓦杜兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Va-đu; Vaduz (thủ đô Lích-ten-xten)
列支教士登首都,位于该国家西部地区,莱茵河畔,在瑞士与神圣罗马帝国之间的一次冲突中 (1499年) 被毁,并于16世纪20年代重建,现在成为旅游中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦杜兹
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 以杜 流弊
- Ngăn chặn tệ nạn.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
杜›
瓦›