Đọc nhanh: 埤头乡 (bì đầu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Pitou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Pitou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Pitou township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埤头乡
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 思乡 之念 萦系 心头
- nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
埤›
头›