域名注册 yùmíng zhùcè
volume volume

Từ hán việt: 【vực danh chú sách】

Đọc nhanh: 域名注册 (vực danh chú sách). Ý nghĩa là: đăng ký tên miền.

Ý Nghĩa của "域名注册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

域名注册 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đăng ký tên miền

domain name registration

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 域名注册

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 注册 zhùcè zài 内华达州 nèihuádázhōu de 保释 bǎoshì fàn 缉拿 jīná 代理 dàilǐ

    - Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.

  • volume volume

    - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 以便 yǐbiàn 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 学校 xuéxiào yǒu 800 míng 学生 xuésheng 注册 zhùcè

    - Trường học này có 800 học sinh đăng ký.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 月底 yuèdǐ qián 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Chúng tôi phải hoàn thành đăng ký trước cuối tháng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 输入 shūrù 密码 mìmǎ lái 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 注意 zhùyì 细查 xìchá 昆虫学 kūnchóngxué 传染病 chuánrǎnbìng 领域 lǐngyù

    - chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 用户注册 yònghùzhùcè shí 僵尸 jiāngshī 粉是 fěnshì yóu 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 产生 chǎnshēng de 关注 guānzhù

    - Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao