Đọc nhanh: 城域网 (thành vực võng). Ý nghĩa là: Mạng đô thị, man.
城域网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng đô thị, man
城域网 (Metropolitan Area Network) 是在一个城市范围内所建立的计算机通信网,简称MAN。属宽带局域网。由于采用具有有源交换元件的局域网技术,网中传输时延较小,它的传输媒介主要采用光缆,传输速率在100兆比特/秒以上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城域网
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
域›
网›