Đọc nhanh: 埋头螺钉 (mai đầu loa đinh). Ý nghĩa là: Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét.
埋头螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋头螺钉
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 那个 人 肆无忌惮 地 埋头 吃 着 蛋糕
- Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 我们 需要 任劳任怨 , 埋头苦干 的 人
- Chúng tôi cần những người sẵn sàng làm việc chăm chỉ, chịu được khó khăn.
- 他 在 埋头工作
- Anh ấy đang vùi đầu vào công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埋›
头›
螺›
钉›