Đọc nhanh: 六角螺钉 (lục giác loa đinh). Ý nghĩa là: Đinh ốc đầu lục giác.
六角螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh ốc đầu lục giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角螺钉
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
螺›
角›
钉›