Đọc nhanh: 埃斯特朗 (ai tư đặc lãng). Ý nghĩa là: Anders Jonas Angstrom hay Ångström (1814-1874), nhà vật lý Thụy Điển.
埃斯特朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anders Jonas Angstrom hay Ångström (1814-1874), nhà vật lý Thụy Điển
Anders Jonas Angstrom or Ångström (1814-1874), Swedish physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃斯特朗
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
斯›
朗›
特›