Đọc nhanh: 埃格尔松 (ai các nhĩ tùng). Ý nghĩa là: Egersund (thành phố ở Na Uy).
✪ 1. Egersund (thành phố ở Na Uy)
Egersund (city in Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃格尔松
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 她 的 风格 总是 轻松 而 自然
- Phong cách của cô ấy luôn thoải mái và tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
尔›
松›
格›