Đọc nhanh: 埃斯库多 (ai tư khố đa). Ý nghĩa là: Bồ Đào Nha.
埃斯库多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ Đào Nha
埃斯库多(Escudo)是一个货币单位,在葡萄牙语中意为“盾”,澳门称之为“士姑度”。在加入欧元区之前,葡萄牙埃斯库多是葡萄牙的官方货币,现已采用欧元。佛得角共和国仍使用埃斯库多作为其流通货币。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃斯库多
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 修 这个 水库 要 投 多少 工
- sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?
- 修 这座 水库 得 多少 人力
- Xây dựng hồ chứa nước này phải cần bao nhiêu người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
多›
库›
斯›