Đọc nhanh: 埃拉托塞尼斯 (ai lạp thác tắc ni tư). Ý nghĩa là: Eratosthenes của Cyrene (khoảng năm 276 đến năm 195 trước Công nguyên), nhà toán học và nhà phát minh Hy Lạp cổ đại.
埃拉托塞尼斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eratosthenes của Cyrene (khoảng năm 276 đến năm 195 trước Công nguyên), nhà toán học và nhà phát minh Hy Lạp cổ đại
Eratosthenes of Cyrene (c. 276-c. 195 BC), ancient Greek mathematician and inventor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃拉托塞尼斯
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 庞培 太傻 了 竟然 孤军 对抗 塞托 里斯
- Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
塞›
尼›
托›
拉›
斯›