Đọc nhanh: 埃拉特 (ai lạp đặc). Ý nghĩa là: Eilat, cảng Israel và khu nghỉ mát trên Biển Đỏ.
埃拉特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eilat, cảng Israel và khu nghỉ mát trên Biển Đỏ
Eilat, Israeli port and resort on the Red sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃拉特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
拉›
特›