Đọc nhanh: 埃隆·马斯克 (ai long mã tư khắc). Ý nghĩa là: Elon Musk (1971-), người sáng lập và Giám đốc điều hành của SpaceX, đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của Tesla Motors. Ví dụ : - 埃隆·马斯克有个理论我们每个人 Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
埃隆·马斯克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Elon Musk (1971-), người sáng lập và Giám đốc điều hành của SpaceX, đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của Tesla Motors
Elon Musk (1971-), founder and CEO of SpaceX, co-founder and CEO of Tesla Motors
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃隆·马斯克
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
埃›
斯›
隆›
马›