Đọc nhanh: 埃墨 (ai mặc). Ý nghĩa là: Chỉ chung bụi đất..
埃墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ chung bụi đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃墨
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
墨›