Đọc nhanh: 河域 (hà vực). Ý nghĩa là: Vùng đất hai bên sông. Như Lưu vực., hà vực.
河域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vùng đất hai bên sông. Như Lưu vực.
✪ 2. hà vực
河流的干流河支流所流过的整个区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
河›