灌域 guàn yù
volume volume

Từ hán việt: 【quán vực】

Đọc nhanh: 灌域 (quán vực). Ý nghĩa là: Vùng đất mà con sông chảy qua (vùng được tưới bằng nước sông)..

Ý Nghĩa của "灌域" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灌域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vùng đất mà con sông chảy qua (vùng được tưới bằng nước sông).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灌域

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 用水 yòngshuǐ 车车 chēchē shuǐ 灌溉 guàngài 田地 tiándì

    - Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuǐ 灌输 guànshū dào 田里 tiánlǐ

    - Họ dẫn nước vào ruộng.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 晋入 jìnrù xīn 领域 lǐngyù

    - Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - 人工智能 réngōngzhìnéng shì 一个 yígè 新兴 xīnxīng de 领域 lǐngyù

    - Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 面积 miànjī 广阔 guǎngkuò

    - Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.

  • volume volume

    - zài 各个领域 gègèlǐngyù dōu yǒu 学问 xuéwèn

    - Anh ấy có học vấn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • volume volume

    - zài 医学 yīxué 领域 lǐngyù yǒu hěn gāo de 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn , Huàn
    • Âm hán việt: Hoán , Quán
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETRG (水廿口土)
    • Bảng mã:U+704C
    • Tần suất sử dụng:Cao