Đọc nhanh: 埃德 (ai đức). Ý nghĩa là: Ed (tên - Eduard). Ví dụ : - 埃德还没有回复 Chưa có phản hồi từ Ed.
埃德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ed (tên - Eduard)
Ed (name - Eduard)
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃德
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
德›