Đọc nhanh: 埃菲尔铁塔 (ai phỉ nhĩ thiết tháp). Ý nghĩa là: tháp Eiffel. Ví dụ : - 这是埃菲尔铁塔吗 Ou est Le tháp Eiffel?
埃菲尔铁塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp Eiffel
Eiffel Tower
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃菲尔铁塔
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
塔›
尔›
菲›
铁›