Đọc nhanh: 埃及夜鹰 (ai cập dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim đêm Ai Cập (Caprimulgus aegyptius).
埃及夜鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim đêm Ai Cập (Caprimulgus aegyptius)
(bird species of China) Egyptian nightjar (Caprimulgus aegyptius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃及夜鹰
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 阳 不足 又 损及 心 心失 所养 故夜 难 入寐
- Thiếu dương cũng hại tim, tim mất nguồn nuôi dưỡng nên ban đêm khó ngủ.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
埃›
夜›
鹰›