Đọc nhanh: 欧夜鹰 (âu dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim đêm châu Âu (Caprimulgus europaeus).
欧夜鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim đêm châu Âu (Caprimulgus europaeus)
(bird species of China) European nightjar (Caprimulgus europaeus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧夜鹰
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
欧›
鹰›