Đọc nhanh: 出埃及记 (xuất ai cập ký). Ý nghĩa là: Sách Xuất hành, Sách thứ hai của Môi-se.
出埃及记 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Xuất hành
Book of Exodus
✪ 2. Sách thứ hai của Môi-se
Second Book of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出埃及记
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 他出 门前 记得 去 拆 一下
- Anh ấy nhớ đi vệ sinh trước khi ra ngoài.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 我 与 她 的 第一次 会面 的 情景 经常出现 在 我 的 记忆 中
- Cảnh tượng lần đầu gặp cô ấy luôn xuất hiện thường xuyên trong ký ức của tôi.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
及›
埃›
记›