型号规格 xínghào guīgé
volume volume

Từ hán việt: 【hình hiệu quy các】

Đọc nhanh: 型号规格 (hình hiệu quy các). Ý nghĩa là: thông số kỹ thuật mô hình.

Ý Nghĩa của "型号规格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

型号规格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông số kỹ thuật mô hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型号规格

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 保安 bǎoān 规程 guīchéng

    - Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 合乎 héhū 规格 guīgé

    - sản phẩm hợp quy cách.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这台 zhètái 电脑 diànnǎo de 型号 xínghào ma

    - Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?

  • volume volume

    - 发型 fàxíng duì de 风格 fēnggé hěn 搭配 dāpèi

    - Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.

  • volume volume

    - 能否 néngfǒu gěi 一份 yīfèn yǒu 规格 guīgé 说明 shuōmíng de 价目单 jiàmùdān ma

    - Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?

  • volume volume

    - de 设计 shèjì 合乎 héhū 规格 guīgé

    - Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 产品 chǎnpǐn yǒu 不同 bùtóng de 规格 guīgé

    - Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao