Đọc nhanh: 型号规格 (hình hiệu quy các). Ý nghĩa là: thông số kỹ thuật mô hình.
型号规格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông số kỹ thuật mô hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型号规格
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 发型 对 他 的 风格 很 搭配
- Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
型›
格›
规›