Đọc nhanh: 垃圾信息 (lạp sắc tín tức). Ý nghĩa là: thư rác.
垃圾信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾信息
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 在 路上 丢 垃圾
- Không nên vứt rác trên đường.
- 这 不是 垃圾 音乐 也 没有 魔鬼 讯息
- Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 最近 我 总是 受到 垃圾 信息
- Dạo gần đây tôi thường nhận được tin nhắn rác.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
圾›
垃›
息›