垃圾箱 lājī xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【lạp sắc tương】

Đọc nhanh: 垃圾箱 (lạp sắc tương). Ý nghĩa là: thùng rác.

Ý Nghĩa của "垃圾箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

垃圾箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thùng rác

装盛垃圾的箱子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾箱

  • volume volume

    - rēng 垃圾 lājī 遍家 biànjiā

    - Anh ta vứt rác khắp nhà.

  • volume volume

    - 垃圾 lājī diū 出去 chūqù

    - Anh ấy ném rác ra ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng de 垃圾 lājī cuō 起来 qǐlai

    - Anh ấy vun rác trên mặt đất lại.

  • volume volume

    - dào 垃圾 lājī yào 指定 zhǐdìng 地点 dìdiǎn

    - Rác cần được đổ tại các điểm đã được chỉ định.

  • volume volume

    - 垃圾 lājī rēng zài 地上 dìshàng

    - Anh ấy vứt rác trên sàn nhà.

  • volume volume

    - zài jiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy đang nhặt rác.

  • volume volume

    - zài jiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy đang nhặt rác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Ngập , Sắc
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNHE (土弓竹水)
    • Bảng mã:U+573E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp , Lập
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYT (土卜廿)
    • Bảng mã:U+5783
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao