部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thùy】
Đọc nhanh: 陲 (thùy). Ý nghĩa là: biên giới; biên thuỳ; biên cương. Ví dụ : - 边陲 。 biên thuỳ.
陲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới; biên thuỳ; biên cương
边地; 边界﹑边疆
- 边陲 biānchuí
- biên thuỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陲
- 战士 zhànshì 坚守 jiānshǒu 祖国 zǔguó 边陲 biānchuí
- chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.
陲›
Tập viết