chuí
volume volume

Từ hán việt: 【thùy】

Đọc nhanh: (thùy). Ý nghĩa là: biên giới; biên thuỳ; biên cương. Ví dụ : - 边陲 。 biên thuỳ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biên giới; biên thuỳ; biên cương

边地; 边界﹑边疆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 边陲 biānchuí

    - biên thuỳ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 边陲 biānchuí

    - biên thuỳ.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 坚守 jiānshǒu 祖国 zǔguó 边陲 biānchuí

    - chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:フ丨ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHJM (弓中竹十一)
    • Bảng mã:U+9672
    • Tần suất sử dụng:Thấp