chuí
volume volume

Từ hán việt: 【chuỷ.chuý.truỳ】

Đọc nhanh: (chuỷ.chuý.truỳ). Ý nghĩa là: đấm; đập; nện; đánh; dọng. Ví dụ : - 轻轻捶着背。 Nhẹ nhàng đấm lưng.. - 他捶打桌面。 Anh ấy đập bàn.. - 用力捶一下。 Dùng lực đập một cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấm; đập; nện; đánh; dọng

用拳头或棒槌敲打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng chuí zhe bèi

    - Nhẹ nhàng đấm lưng.

  • volume volume

    - 捶打 chuídǎ 桌面 zhuōmiàn

    - Anh ấy đập bàn.

  • volume volume

    - 用力 yònglì chuí 一下 yīxià

    - Dùng lực đập một cái.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 捶打 chuídǎ

    - Anh ta đấm tôi liên tục.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 捶 + 一下/一顿/下去

đấm/ đập một cái

Ví dụ:
  • volume

    - 真是 zhēnshi 烦人 fánrén 真想 zhēnxiǎng chuí 一顿 yīdùn

    - Ngươi thật là đáng ghét, thật sự muốn đấm ngươi một trận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 捶打 chuídǎ 桌面 zhuōmiàn

    - Anh ấy đập bàn.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng chuí zhe bèi

    - Nhẹ nhàng đấm lưng.

  • volume volume

    - 跌足 diēzú 捶胸 chuíxiōng

    - giậm chân đấm ngực

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 捶打 chuídǎ

    - Anh ta đấm tôi liên tục.

  • volume volume

    - 捶衣 chuíyī chǔ 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Cây chày dùng để đập quần áo đã chuẩn bị xong.

  • volume volume

    - 用力 yònglì chuí 一下 yīxià

    - Dùng lực đập một cái.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 烦人 fánrén 真想 zhēnxiǎng chuí 一顿 yīdùn

    - Ngươi thật là đáng ghét, thật sự muốn đấm ngươi một trận.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 因其母 yīnqímǔ dài 回家 huíjiā ér 生气 shēngqì 捶打 chuídǎ zhù 母亲 mǔqīn

    - Đứa trẻ đó giận dữ đánh đập mẹ vì mẹ đưa nó về nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỷ , Truỳ
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHJM (手竹十一)
    • Bảng mã:U+6376
    • Tần suất sử dụng:Trung bình